TRƯỜNG THCS HẠ ĐÌNH
DANH SÁCH GIÁO VIấN THAM GIA DẠY THÊM NĂM HỌC 2023 - 2024
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ thường trú
|
Đơn vị công tác
|
Trình độ đào tạo
|
Chuyên ngành
đào tạo
|
Dạy môn
|
Chương trỡnh
|
1
|
Đỗ Thị Minh Nguyệt
|
Số 6 ngõ 358/25/38 Bùi Xương Trạch – Khương Đình
|
THCS Hạ Đình
|
Đại học
|
Toán học
|
Toán học
|
THCS
|
2
|
Nguyễn Thế Dương
|
22/97 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
|
THCS Hạ Đình
|
Đại học
|
Toán học
|
Toán học
|
THCS
|
3
|
Phạm Thị Thu Trang
|
P 1903, CT 2A, Xa la, Phúc la, Hà Đông, HN
|
THCS Hạ Đình
|
Đại học
|
Toán học
|
Toán học
|
THCS
|
4
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Hương Ngải, thạch Thất, Hà Nội
|
THCS Hạ Đình
|
Đại học
|
Toán học
|
Toán học
|
THCS
|
5
|
Trần Thị Băng
|
P304, TT Phòng cháy chữa cháy Nhân Chính, Thanh Xuân
|
THCS Hạ Đình
|
Đại học
|
Ngữ văn
|
Ngữ văn
|
THCS
|
6
|
Lê Thị Thu Hiền
|
Nhà 15, ngừ 255/17, tổ 6, Mỗ Lao – Hà Đông, HN
|
THCS Hạ Đình
|
Đại học
|
Ngữ văn
|
Ngữ văn
|
THCS
|
7
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Số 67, tổ 3, Văn Quán, Hà đông, HN
|
THCS Hạ Đình
|
Đại học
|
Ngữ văn
|
Ngữ văn
|
THCS
|
8
|
Đỗ Thị Xiêm
|
Xa la, Phúc La, Hà Đông, Hà Đông
|
THCS Hạ Đình
|
Đại học
|
Ngữ văn
|
Ngữ văn
|
THCS
|
9
|
Hoàng Thị Thu Huyền
|
Số 2, ngừ 7 ngỏch 3 tổ 11, Phú Lương, Hà Đông
|
THCS Hạ Đình
|
Đại học
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
THCS
|
10
|
Vũ Thị Thu Huyền
|
CT1B, khu nhà ở BTL Thủ Đô, Yên Nghĩa, Hà Đông
|
THCS Hạ Đình
|
Đại học
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
THCS
|
11
|
Nguyễn Thị Thương
|
CH 813, HH1, 90 Nguyễn Tuân, TX
|
THCS Hạ Đình
|
Đại học
|
Húa học
|
Hoá học
|
THCS
|
12
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
Số 7, ngừ 125, Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
|
THCS Hạ Đình
|
Đại học
|
Vật lý
|
Vật lý
|
THCS
|
Hà Nội, ngày 05 tháng 9 năm 2023
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN
CẤP PHÉP DẠY THÊM
(Ký tên, đóng dấu)
|
THỦ TRƯỞNG TỔ CHỨC HOẶC CÁ NHÂN
ĐƯỢC CẤP PHÉP DẠY THÊM
(Ký tên, đóng dấu)
|
Trường THCS Hạ Đình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU HỌC THÊM - NĂM HỌC 2023-2024 |
Áp dụng từ ngày 11 tháng 9 năm 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ |
Ca |
Nhóm 4 |
Nhóm 5 |
Nhóm 6 |
Nhóm 1 |
Nhóm 2 |
Nhóm 3 |
Hai |
1 |
Anh |
H.Huyền |
Văn |
Hiền |
Toán |
Huyền |
Toán |
Dương |
Lý |
Oanh |
Văn |
Băng |
2 |
Toán |
Trang |
Toán |
Nguyệt |
|
|
Văn |
Băng |
Văn |
Xiêm |
Hóa |
Thương |
Ba |
1 |
Văn |
Xiêm |
|
|
Văn |
Thảo |
Hóa |
Thương |
Anh |
V.Huyền |
Toán |
Nguyệt |
2 |
|
|
Văn |
Hiền |
KHTN |
Thương |
Lý |
Oanh |
Văn |
Xiêm |
Anh |
H.Huyền |
Tư |
1 |
Toán |
Trang |
Anh |
V.Huyền |
|
|
Anh |
H.Huyền |
Hóa |
Thương |
Toán |
Nguyệt |
2 |
Văn |
Xiêm |
Toán |
Nguyệt |
|
|
Văn |
Băng |
Toán |
Trang |
Lý |
Oanh |
Năm |
1 |
KHTN |
Thương |
|
|
Toán |
Huyền |
Toán |
Dương |
Văn |
Xiêm |
Văn |
Băng |
2 |
|
|
|
|
Văn |
Thảo |
Văn |
Băng |
Toán |
Trang |
Anh |
H.Huyền |
Sáu |
1 |
|
|
KHTN |
Thương |
Anh |
V.Huyền |
Anh |
H.Huyền |
Toán |
Trang |
Văn |
Băng |
2 |
|
|
|
|
|
|
Toán |
Dương |
Anh |
V.Huyền |
Toán |
Nguyệt |